Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红卫兵


[hóngwèibīng]
1. lực lượng hồng vệ binh。中国文化大革命期间产生的大、中学校学生群众性组织。一度参加社会上的活动。
2. hồng vệ binh (người tham gia tổ chức hồng vệ binh)。指参加红卫兵组织的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.