Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红利


[hónglì]
1. tiền lãi; tiền lời; tiền thưởng; hoa hồng; tiền típ。指企业分给股东的利润或分给职工的额外报酬。
2. thu nhập thêm; thu nhập ngoài lương。参加集体生产单位的个人所得的额外收益。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.