Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
红军


[hóngjūn]
1. hồng quân công nông Trung Quốc。第二次国内革命战争时期中国共产党领导下的革命军队,全称中国工农红军。
2. Hồng quân Liên Xô。指1946年以前的苏联军队。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.