|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纠缠
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiūchán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vướng mắc; vướng; vướng víu。绕在一起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 问题纠缠不清。 | | vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm phiền; quấy rầy。捣麻烦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我还有事,别来纠缠。 | | tôi còn có việc, đừng có quấy rầy tôi nữa. |
|
|
|
|