Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纠缠


[jiūchán]
1. vướng mắc; vướng; vướng víu。绕在一起。
问题纠缠不清。
vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng.
2. làm phiền; quấy rầy。捣麻烦。
我还有事,别来纠缠。
tôi còn có việc, đừng có quấy rầy tôi nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.