|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纠缠
| [jiūchán] | | | 1. vướng mắc; vướng; vướng víu。绕在一起。 | | | 问题纠缠不清。 | | vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng. | | | 2. làm phiền; quấy rầy。捣麻烦。 | | | 我还有事,别来纠缠。 | | tôi còn có việc, đừng có quấy rầy tôi nữa. |
|
|
|
|