Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纠察


[jiūchá]
1. duy trì trật tự; giữ trật tự。在群众活动中维持秩序。
纠察队。
đội duy trì trật tự.
2. người duy trì trật tự; người giữ gìn trật tự; người đứng gác; đôi quân cảnh; nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ。在群众活动中维持秩序的人。
担任纠察。
người đảm nhiệm công việc duy trì trật tự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.