|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纠察
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiūchá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. duy trì trật tự; giữ trật tự。在群众活动中维持秩序。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纠察队。 | | đội duy trì trật tự. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người duy trì trật tự; người giữ gìn trật tự; người đứng gác; đôi quân cảnh; nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ。在群众活动中维持秩序的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 担任纠察。 | | người đảm nhiệm công việc duy trì trật tự. |
|
|
|
|