Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (糾、糺)
[jiū]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 8
Hán Việt: CƯU, KIỂU
1. tranh chấp; vướng vít; vướng mắc; xích mích; quấn quýt; quấn bện。缠绕。
纠纷。
tranh chấp.
纠缠。
vướng mắc.
2. tập hợp。集合。
纠合。
tập hợp.
3. sửa chữa; uốn nắn。纠正。
纠偏。
uốn nắn.
Từ ghép:
纠察 ; 纠缠 ; 纠纷 ; 纠葛 ; 纠合 ; 纠集 ; 纠结 ; 纠偏 ; 纠正



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.