|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纠
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (糾、糺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƯU, KIỂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tranh chấp; vướng vít; vướng mắc; xích mích; quấn quýt; quấn bện。缠绕。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纠纷。 | | tranh chấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纠缠。 | | vướng mắc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tập hợp。集合。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纠合。 | | tập hợp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sửa chữa; uốn nắn。纠正。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纠偏。 | | uốn nắn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 纠察 ; 纠缠 ; 纠纷 ; 纠葛 ; 纠合 ; 纠集 ; 纠结 ; 纠偏 ; 纠正 |
|
|
|
|