Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zuǎn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 20
Hán Việt: SOẠN
1. biên tập; biên soạn。编辑。
纂修
biên soạn và sửa lại
纂辑
biên tập
编纂
biên soạn
2. búi tóc (của phụ nữ)。(纂儿)妇女梳在头后边的发髻。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.