Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
繁重


[fánzhòng]
nặng nề; nặng nhọc; nhiều và nặng nề (công việc, nhiệm vụ)。(工作、任务)多而重。
机械化取代了繁重的体力劳动。
cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.