Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
繁荣


[fánróng]
1. phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp)。(经济或事业)蓬勃发展;昌盛。
经济繁荣
kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
把祖国建设得繁荣富强。
xây dựng tổ quốc phồn vinh giàu mạnh.
2. làm cho phồn vinh; làm phồn thịnh; làm cho phát triển。使繁荣。
繁荣经济
làm cho kinh tế phát triển mạnh.
繁荣文化艺术事业。
làm cho sự nghiệp nghệ thuật văn hoá phát triển mạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.