Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
繁盛


[fánshèng]
1. thịnh vượng; phồn thịnh。繁荣兴盛。
这个城市越来越繁盛了。
thành phố này càng ngày càng phồn thịnh.
2. um tùm; sum suê; tươi tốt。繁密茂盛。
花草繁盛
hoa cỏ sum suê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.