Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
繁多


[fánduō]
nhiều; phong phú; đa dạng; nhiều loại (chủng loại)。(种类)多;丰富。
花色繁多
màu sắc đa dạng; nhiều loại nhiều kiểu
品种繁多
nhiều loại nhiều kiểu; mẫu mã phong phú
名目繁多
danh mục phong phú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.