|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
繁多
 | [fánduō] | | |  | nhiều; phong phú; đa dạng; nhiều loại (chủng loại)。(种类)多;丰富。 | | |  | 花色繁多 | | | màu sắc đa dạng; nhiều loại nhiều kiểu | | |  | 品种繁多 | | | nhiều loại nhiều kiểu; mẫu mã phong phú | | |  | 名目繁多 | | | danh mục phong phú |
|
|
|
|