|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
繁多
![](img/dict/02C013DD.png) | [fánduō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều; phong phú; đa dạng; nhiều loại (chủng loại)。(种类)多;丰富。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花色繁多 | | màu sắc đa dạng; nhiều loại nhiều kiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 品种繁多 | | nhiều loại nhiều kiểu; mẫu mã phong phú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 名目繁多 | | danh mục phong phú |
|
|
|
|