Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
繁华


[fánhuá]
phồn hoa; sầm uất; phồn thịnh。(城镇、街市)繁荣热闹。
王府井是北京繁华的商业街。
Vương Phủ Tỉnh là con đường buôn bán sầm uất ở Bắc Kinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.