|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
繁
| Từ phồn thể: (緐) | | [fán] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 17 | | Hán Việt: PHỒN | | | 1. nhiều; rườm rà; dày đặc; phức tạp; rắc rối。繁多;复杂(跟'简'相对)。 | | | 纷繁 | | nhiều | | | 繁杂 | | phức tạp | | | 繁星 | | sao dày đặc | | | 删繁就简 | | bỏ rườm rà lấy đơn giản | | | 2. sinh sôi; nẩy nở; sinh (súc vật)。繁殖(牲畜)。 | | | 自繁自养 | | tự sinh tự dưỡng; trời sinh voi sinh cỏ | | | Ghi chú: 另见Pó | | Từ ghép: | | | 繁本 ; 繁博 ; 繁多 ; 繁复 ; 繁花 ; 繁华 ; 繁丽 ; 繁乱 ; 繁忙 ; 繁茂 ; 繁密 ; 繁难 ; 繁闹 ; 繁荣 ; 繁冗 ; 繁缛 ; 繁盛 ; 繁琐 ; 繁体 ; 繁体字 ; 繁文缛节 ; 繁芜 ; 繁星 ; 繁言 ; 繁衍 ; 繁育 ; 繁杂 ; 繁征博引 ; 繁殖 ; 繁重 | | [Pó] | | Bộ: 系(Mịch) | | Hán Việt: PHỒN | | | họ Phồn。姓。 | | | Ghi chú: 另见fán |
|
|
|
|