Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
累计


[lěijì]
tính tổng cộng; tính gộp; gộp lại để tính toán。加起来计算;总计。
一场球打下来,累计要跑几十里呢。
một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.