Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
累累


[léiléi]
buồn thiu; rầu rĩ; ỉu xìu。憔悴颓丧的样子。
累累若丧家之狗。
buồn thiu như chó nhà có tang; bơ vơ như chó lạc nhà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.