Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
累积


[lěijì]
tích luỹ; tích lại; gộp lại; gom góp。层层增加;积聚。
累积资科。
tích luỹ tư liệu.
累积财富。
tích luỹ tiền của.
前八个月完成的工程量累积起来,已达到全年任务的90%。
lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.