Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zǐ]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: TỬ
1. màu tím。红和蓝合成的颜色。
紫红
màu mận chín
青紫
xanh tím; tím bầm.
玫瑰紫
hao hồng tím
2. họ Tử。姓。
Từ ghép:
紫菜 ; 紫草 ; 紫貂 ; 紫丁香 ; 紫毫 ; 紫河车 ; 紫红 ; 紫花 ; 紫金山 ; 紫荆 ; 紫罗兰 ; 紫气 ; 紫砂 ; 紫苏 ; 紫檀 ; 紫赯 ; 紫藤 ; 紫铜 ; 紫外线 ; 紫菀 ; 紫药水 ; 紫竹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.