Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧缺


[jǐnquē]
1. khan hiếm; cung cấp không đủ (hàng hoá)。因非常缺乏而供应紧张的。
2. thiếu; thiếu thốn; thiếu hụt。缺乏;短缺。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.