Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧缩


[jǐnsuō]
thít chặt; thắt chặt; giảm bớt; rút bớt。缩小。
厉行节约,紧缩开支。
thực hiện tiết kiệm, thít chặt chi tiêu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.