Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧绷绷


[jǐnbēngbēng]
1. chật căng; bó chặt。(紧绷绷的)形容捆扎得很紧。
2. căng thẳng; cau có; nhăn nhó。形容心情很紧张或表情不自然。
脸紧绷绷的,象很生气的样子。
vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.