|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧箍咒
![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐngūzhòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời chú cẩn cô; cẩn cô nhi; chú cẩn cô nhi; xiềng xích; gông xiềng (Đường Tăng dùng để khống chế Tôn Ngộ Không trong truyện Tây du kí, ví với việc trói buộc người khác)。《西游记》里唐僧用来制服孙悟空的咒语,能使孙悟空头上套 的金箍缩紧,使他头疼,因此叫紧箍咒。比喻束缚人的东西。 |
|
|
|
|