Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧急


[jǐnjí]
khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo。必须立即采取行动、不容许拖延的。
紧急命令。
mệnh lệnh khẩn cấp.
紧急措施。
biện pháp khẩn cấp.
紧急关头。
bước ngoặt hiểm nghèo.
任务紧急。
nhiệm vụ khẩn cấp.
战事紧急。
chiến sự khẩn cấp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.