|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧急
![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐnjí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo。必须立即采取行动、不容许拖延的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 紧急命令。 | | mệnh lệnh khẩn cấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 紧急措施。 | | biện pháp khẩn cấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 紧急关头。 | | bước ngoặt hiểm nghèo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 任务紧急。 | | nhiệm vụ khẩn cấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 战事紧急。 | | chiến sự khẩn cấp. |
|
|
|
|