Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧密


[jǐnmì]
1. chặt chẽ。十分密切、不可分隔。
紧密结合。
kết hợp chặt chẽ.
紧密联系。
liên hệ chặt chẽ.
全国人民紧密地团结在中国共产党周围。
nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ bên cạnh Đảng cộng sản Trung Quốc.
2. dày đặc; liên tục; liên hồi。多而连续不断。
枪声十分紧密。
tiếng súng liên hồi.
紧密的雨点。
hạt mưa dày đặc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.