Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧凑


[jǐncòu]
chặt chẽ; ngắn gọn; chắc nịch; rắn chắc; cô đọng; súc tích。密切连接,中间没有多余的东西或空隙。
这所房子的格局很紧凑,所有的地面都恰当地利用了。
kết cấu của căn nhà này rất chặt chẽ, tất cả các mặt bằng đều tận dụng hợp lý
这部影片很紧凑,没有多余的镜头。
bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.