Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧俏


[jǐnqiào]
hút hàng; hàng bán chạy; đắt hàng; cung không đủ cầu。(商品)销路好,供不应求。
Hàng bán chạy.
紧俏货。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.