Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
索性


[suǒxìng]
dứt khoát。表示直截了当;干脆。
既然已经做了,索性就把它做完。
đã làm rồi thì dứt khoát làm cho xong.
找了几个地方都没有找着,索性不再找了。
tìm mấy nơi mà không tìm được, dứt khoát là không tìm nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.