Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[suǒ]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: SÁCH
1. thừng; cáp; chão (dây)。大绳子或大链子。
船索。
cáp thuyền.
绳索。
dây thừng.
麻索。
dây đay.
纹索。
dây treo cổ.
铁索桥。
cầu cáp.
2. họ Sách。(Suǒ)姓。
3. tìm; tìm kiếm。搜寻;寻找。
搜索。
lục soát.
遍索不得。
tìm khắp nơi không được.
4. lấy; đòi。要;取。
索取。
đòi lấy.
索还。
đòi lại.
5. cô đơn; riêng lẻ。孤单。
离群索居。
sống lìa bầy.
6. buồn tẻ; vô vị; tẻ nhạt。寂寞;没有意味。
索然。
buồn tẻ.
Từ ghép:
索道 ; 索非亚 ; 索马里 ; 索取 ; 索然 ; 索性 ; 索引 ; 索子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.