Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
素质


[sùzhì]
1. tính chất vốn có。指事物本来的性质。
2. rèn luyện hàng ngày。素养。
提高军事素质。
thường xuyên nâng cao trình độ quân sự.
3. tố chất。心理学上指人的神经系统和感觉器官上的先天的特点。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.