Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: TỐ
1. màu vốn có; màu trắng。本色;白色。
素服。
quần áo trắng.
2. trắng thuần。颜色单纯;不艳丽。
素净。
trắng thuần.
3. chay。蔬菜、瓜果等食物(跟'荤'相对)。
吃素。
ăn chay.
三荤一素。
một bữa ăn chay bằng ba bữa ăn mặn.
4. vốn thế; sẵn thế。本来的;原有的。
素质。
chất cơ bản.
素性。
tính cơ bản.
5. chất cơ bản。带有根本性质的物质。
色素。
sắc tố.
毒素。
độc tố.
因素。
nhân tố.
元素。
nguyên tố.
维生素。
sinh tố.
6. thường; xưa nay。素来;向来。
素日。
ngày thường.
平素。
bình thường.
素不相识。
xưa nay không quen biết nhau; chưa từng quen biết.
安之若素。
coi như không có chuyện gì xảy ra.
Từ ghép:
素材 ; 素菜 ; 素餐 ; 素常 ; 素淡 ; 素服 ; 素净 ; 素酒 ; 素来 ; 素昧平生 ; 素描 ; 素朴 ; 素日 ; 素食 ; 素席 ; 素馨花 ; 素雅 ; 素养 ; 素油 ; 素质



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.