|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
系统
 | [xìtǒng] | | |  | 1. hệ thống。同类事物按一定的关系组成的整体。 | | |  | 系统化。 | | | hệ thống hoá | | |  | 组织系统。 | | | hệ thống tổ chức | | |  | 灌溉系统。 | | | hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền. | | |  | 2. có hệ thống; có quy củ; có ngăn nắp。 有条理的。 | | |  | 系统学习。 | | | học tập có hệ thống | | |  | 系统研究。 | | | nghiên cứu có hệ thống. | | |  | 系统地叙述 | | | trình bày có hệ thống. |
|
|
|
|