Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
系统


[xìtǒng]
1. hệ thống。同类事物按一定的关系组成的整体。
系统化。
hệ thống hoá
组织系统。
hệ thống tổ chức
灌溉系统。
hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền.
2. có hệ thống; có quy củ; có ngăn nắp。 有条理的。
系统学习。
học tập có hệ thống
系统研究。
nghiên cứu có hệ thống.
系统地叙述
trình bày có hệ thống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.