Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
系列


[xìliè]
dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt。相关联的成组成套的事物。
一系列事实已证明他的话是对的。
Hàng loạt sự thực đã chứng minh lời nói của anh ấy là đúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.