Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (稬、穤)
[nuò]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 20
Hán Việt: NOẠ
mềm dẻo。黏性的(米谷)。
糯米。
gạo nếp; nếp.
糯高粱。
cao lương nếp.
Từ ghép:
糯稻 ; 糯米



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.