Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糟蹋


[zāotà]
1. lãng phí; làm hại。浪费或损坏。
这阵大风糟蹋了不少果子。
trận gió to này làm hư không ít trái cây.
小心剪裁,别把料子糟蹋了。
cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.
2. làm nhục; chà đạp; xỉ vả。侮辱;蹂躏。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.