Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糟糕


[zāogāo]
hỏng; hỏng bét; gay go。指事情、情况坏得很。
真糟糕,把钥匙锁在屋里,进不去了。
gay go rồi, bỏ quên chìa khoá trong nhà rồi, không vào được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.