|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糟
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蹧) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 米 - Mễ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bã; bã rượu。做酒剩下的渣子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ướp rượu。用酒或糟腌制食物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 糟肉 | | thịt ướp rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 糟鱼 | | cá ướp rượu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mục nát; mục; mủn。腐烂;腐朽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 木头糟了。 | | gỗ mục rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 布糟了。 | | vải đã mủn rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. hỏng việc; yếu。指事情或情况坏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事情搞糟了 | | làm hỏng việc rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他身体很糟,老生病。 | | cơ thể anh ấy thật yếu ớt, luôn bị bệnh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 糟改 ; 糟糕 ; 糟害 ; 糟践 ; 糟糠 ; 糟粕 ; 糟踏 ; 糟蹋 ; 糟心 |
|
|
|
|