Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (糜)
[méi]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 17
Hán Việt: MI
cây kê。糜子。
Từ ghép:
糜子
[mí]
Bộ: 广(Yểm)
Hán Việt: MI
1. cháo。粥。
肉糜。
cháo thịt.
2. nhừ; nát; thối rữa。烂。
糜烂。
thối rữa.
3. lãng phí; hoang phí。浪费。
糜费。
lãng phí.
4. họ Mi。(Mí)姓。
Từ ghép:
糜费 ; 糜烂



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.