Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cāo]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 17
Hán Việt: THAO
thô; không mịn; thô ráp; ẩu tả; cẩu thả; không cẩn thận; qua quýt; xoàng; sơ sài; qua loa。粗糙;不细致。
糙粮
hoa màu; lương thực thô
糙纸
giấy thô; giấy bổi
这活儿做得很糙
công việc này làm quá ẩu tả
Từ ghép:
糙粮 ; 糙米



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.