|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糙
| [cāo] | | Bộ: 米 - Mễ | | Số nét: 17 | | Hán Việt: THAO | | | thô; không mịn; thô ráp; ẩu tả; cẩu thả; không cẩn thận; qua quýt; xoàng; sơ sài; qua loa。粗糙;不细致。 | | | 糙粮 | | hoa màu; lương thực thô | | | 糙纸 | | giấy thô; giấy bổi | | | 这活儿做得很糙 | | công việc này làm quá ẩu tả | | Từ ghép: | | | 糙粮 ; 糙米 |
|
|
|
|