Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糖霜


[tángshuāng]
1. lớp đường áo (lớp đường phủ bên ngoài thức ăn.)。粘在食物表面上的一层白糖。
2. đường trắng; đường tây。白糖。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.