Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糖浆


[tángjiāng]
1. nước đường; xi rô。用蔗糖加蒸馏水加热溶解后制成的较稠的糖溶液。医药上用来改变某些药物的味道,使容易服用。
2. nước mật (có nồng độ đường 60% dùng để làm kẹo.)。制糖时熬成的浓度为60%的糖溶液,可用来做糖果等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.