Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糖尿病


[tángniàobìng]
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường。慢性病,以血糖增高为主要特征,病因是胰腺中的胰岛素分泌不足,食物中的碳水化合物的代谢不正常,变成葡萄糖从尿中排出体外。症状是食欲亢进,时常口渴,小便增多,身体 消瘦等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.