|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糊涂
![](img/dict/02C013DD.png) | [hú·tu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ。不明事理;对事物的认识模糊或混乱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他越解释,我越糊涂。 | | anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lung tung; bừa bộn; hỗn loạn; vớ vẩn。内容混乱的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 糊涂账 | | sổ sách lung tung; sổ sách mờ ám. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一塌糊涂 | | một vũng bừa bộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mơ hồ; không rõ; không rõ ràng; lơ mơ。模糊。 |
|
|
|
|