Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糊涂


[hú·tu]
1. không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ。不明事理;对事物的认识模糊或混乱。
他越解释,我越糊涂。
anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.
2. lung tung; bừa bộn; hỗn loạn; vớ vẩn。内容混乱的。
糊涂账
sổ sách lung tung; sổ sách mờ ám.
一塌糊涂
một vũng bừa bộn
3. mơ hồ; không rõ; không rõ ràng; lơ mơ。模糊。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.