|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糊涂
 | [hú·tu] | | |  | 1. không rõ; mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ。不明事理;对事物的认识模糊或混乱。 | | |  | 他越解释,我越糊涂。 | | | anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ. | | |  | 2. lung tung; bừa bộn; hỗn loạn; vớ vẩn。内容混乱的。 | | |  | 糊涂账 | | | sổ sách lung tung; sổ sách mờ ám. | | |  | 一塌糊涂 | | | một vũng bừa bộn | | |  | 3. mơ hồ; không rõ; không rõ ràng; lơ mơ。模糊。 |
|
|
|
|