Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糊弄


[hù·nong]
1. lừa gạt; lừa; lừa bịp; lừa đảo; bịp; đánh lừa。欺骗;蒙混。
说老实话,别糊弄人。
nói thật đi, đừng có lừa người khác.
2. miễn cưỡng; tạm。将就。
衣服旧了些,糊弄着穿吧。
quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.