|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糊弄
 | [hù·nong] | | |  | 1. lừa gạt; lừa; lừa bịp; lừa đảo; bịp; đánh lừa。欺骗;蒙混。 | | |  | 说老实话,别糊弄人。 | | | nói thật đi, đừng có lừa người khác. | | |  | 2. miễn cưỡng; tạm。将就。 | | |  | 衣服旧了些,糊弄着穿吧。 | | | quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được. |
|
|
|
|