|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
糁
| Từ phồn thể: (糝、糂) | | [sǎn] | | Bộ: 米 - Mễ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TẨM | | | hạt cơm。米饭粒儿。 | | | Ghi chú: 另见shēn | | Từ phồn thể: (糝、籸) | | [shēn] | | Bộ: 米(Mễ) | | Hán Việt: TẤM | | | tấm。(糁儿)谷类磨成的碎粒。 | | | Ghi chú: 另见sǎn。 | | | 玉米糁儿。 | | tấm ngô. |
|
|
|
|