Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (糝、糂)
[sǎn]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TẨM
hạt cơm。米饭粒儿。
Ghi chú: 另见shēn
Từ phồn thể: (糝、籸)
[shēn]
Bộ: 米(Mễ)
Hán Việt: TẤM
tấm。(糁儿)谷类磨成的碎粒。
Ghi chú: 另见sǎn。
玉米糁儿。
tấm ngô.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.