Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精通


[jīngtōng]
tinh thông; thông thạo。对一种学问、技术或业务有深刻的研究和透彻的了解。
精通医理。
tinh thông y thuật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.