Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精美


[jīngměi]
tinh mỹ; đẹp đẽ; tinh xảo; tuyệt đẹp。精致美好。
中国精美的工艺品在国际上久享盛名。
hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.