Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精简


[jīngjiǎn]
tinh giản; rút gọn。去掉不必要的,留下必要的。
精简节约。
tinh giản tiết kiệm.
精简机构。
rút gọn cơ cấu.
精简内容。
rút gọn nội dung.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.