Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精确


[jīngquè]
chính xác; chuẩn xác。非常准确、正确。
精确的计算。
tính toán chính xác.
精确地分析。
phân tích chính xác.
论点精确,语言明快。
luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.