Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精炼


[jīngliàn]
1. tinh luyện; tinh chế; lọc; làm cho trong。提炼精华,除去杂质。
原油送到炼油厂去精炼。
dầu thô đýa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
2. chặt chẽ; ngắn gọn。同'精练'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.