|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精灵
| [jīng·ling] | | | 1. quỷ quái; ma quỷ; yêu tinh; bóng ma; thần; ma。鬼怪。 | | 方 | | | 2. ranh mãnh; tinh ranh; khôn lanh。机警聪明;机灵。 | | | 这孩子真精灵,一说就明白了。 | | đứa bé này thật là khôn lanh, vừa mới nói là đã hiểu ngay. |
|
|
|
|