Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精灵


[jīng·ling]
1. quỷ quái; ma quỷ; yêu tinh; bóng ma; thần; ma。鬼怪。
2. ranh mãnh; tinh ranh; khôn lanh。机警聪明;机灵。
这孩子真精灵,一说就明白了。
đứa bé này thật là khôn lanh, vừa mới nói là đã hiểu ngay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.