Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精湛


[jīngzhàn]
kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo。精深。
技术精湛。
kỹ thuật tinh xảo.
精湛的分析。
phân tích tỉ mỉ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.